Từ "disk access" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự truy nhập đĩa". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và máy tính, liên quan đến việc đọc hoặc ghi dữ liệu từ một đĩa lưu trữ, chẳng hạn như đĩa cứng (hard disk) hoặc đĩa quang (optical disk).
Giải thích chi tiết:
Disk (đĩa): Là thiết bị lưu trữ dữ liệu, có thể là đĩa cứng (HDD), đĩa SSD, hoặc đĩa quang (CD/DVD).
Access (truy nhập): Là hành động vào một cái gì đó để sử dụng hoặc kiểm tra thông tin.
Cách sử dụng:
Sử dụng trong câu đơn giản:
Sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật:
Các biến thể và từ gần giống:
Access (truy cập): Có thể được sử dụng độc lập để chỉ việc vào một hệ thống hoặc dữ liệu.
Data access (truy cập dữ liệu): Là khả năng truy cập vào dữ liệu được lưu trữ.
Disk read access (truy cập đọc đĩa): Là khả năng đọc dữ liệu từ đĩa.
Disk write access (truy cập ghi đĩa): Là khả năng ghi dữ liệu vào đĩa.
Các từ đồng nghĩa:
Data retrieval (khôi phục dữ liệu): Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh truy xuất dữ liệu từ một nguồn lưu trữ.
File access (truy cập tệp): Tương tự như disk access nhưng cụ thể hơn cho các tệp dữ liệu.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Access denied (truy cập bị từ chối): Thường được sử dụng khi người dùng không có quyền truy cập vào dữ liệu hoặc hệ thống.
Get access to (có quyền truy cập vào): Một cách diễn đạt để nói về việc có được quyền truy cập vào thông tin hoặc dữ liệu.
Tóm lại:
"Disk access" là một thuật ngữ quan trọng trong công nghệ thông tin, liên quan đến việc truy cập dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.