Characters remaining: 500/500
Translation

disk access

Academic
Friendly

Từ "disk access" trong tiếng Anh có nghĩa "sự truy nhập đĩa". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin máy tính, liên quan đến việc đọc hoặc ghi dữ liệu từ một đĩa lưu trữ, chẳng hạn như đĩa cứng (hard disk) hoặc đĩa quang (optical disk).

Giải thích chi tiết:
  • Disk (đĩa): thiết bị lưu trữ dữ liệu, có thể đĩa cứng (HDD), đĩa SSD, hoặc đĩa quang (CD/DVD).
  • Access (truy nhập): hành động vào một cái đó để sử dụng hoặc kiểm tra thông tin.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "The computer has fast disk access." (Máy tính khả năng truy nhập đĩa nhanh.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Improving disk access speed can enhance overall system performance." (Cải thiện tốc độ truy nhập đĩa có thể nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "The application utilizes advanced algorithms to optimize disk access, thereby reducing latency." (Ứng dụng sử dụng các thuật toán tiên tiến để tối ưu hóa sự truy nhập đĩa, từ đó giảm độ trễ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Access (truy cập): Có thể được sử dụng độc lập để chỉ việc vào một hệ thống hoặc dữ liệu.
  • Data access (truy cập dữ liệu): khả năng truy cập vào dữ liệu được lưu trữ.
  • Disk read access (truy cập đọc đĩa): khả năng đọc dữ liệu từ đĩa.
  • Disk write access (truy cập ghi đĩa): khả năng ghi dữ liệu vào đĩa.
Các từ đồng nghĩa:
  • Data retrieval (khôi phục dữ liệu): Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh truy xuất dữ liệu từ một nguồn lưu trữ.
  • File access (truy cập tệp): Tương tự như disk access nhưng cụ thể hơn cho các tệp dữ liệu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Access denied (truy cập bị từ chối): Thường được sử dụng khi người dùng không quyền truy cập vào dữ liệu hoặc hệ thống.
  • Get access to ( quyền truy cập vào): Một cách diễn đạt để nói về việc được quyền truy cập vào thông tin hoặc dữ liệu.
Tóm lại:

"Disk access" một thuật ngữ quan trọng trong công nghệ thông tin, liên quan đến việc truy cập dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.

Noun
  1. sự truy nhập đĩa

Comments and discussion on the word "disk access"